kontrakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontrakt | kontrakten |
Số nhiều | kontrakter | kontraktene |
kontrakt gđ
- Hợp đồng, khế ước, tờ giao kết, giao kèo.
- Kontrakten ble underskrevet i vitners nærvær.
- å sette opp en kontrakt — Lập giao kèo, hợp đồng.
- å inngå en kontrakt — Ký giao kèo, hợp đồng.
- å slutte en kontrakt — Ký giao kèo, hợp đồng.
- å være ansatt på kontrakt — Được thâu nhận làm việc theo hợp đồng.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kontraktbrudd gđ: Sự phá hợp đồng, vi phạm hợp đồng.
- (1) ekteskapskontrakt: Hôn ước.
Tham khảo
[sửa]- "kontrakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)