korrespondent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korrespondent | korrespondenten |
Số nhiều | korrespondenter | korrespondentene |
korrespondent gđ
- Người giữ việc giao thiệp thư từ của một cơ quan, công ty. . .
- Han har jobbet som korrespondent i firmaet i 20 år.
- Đặc phái viên.
- Hun er avisens nye korrespondent i Washington.
Tham khảo
[sửa]- "korrespondent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)