kotelett
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kotelett | koteletten |
Số nhiều | koteletter | kotelettene |
kotelett gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fårekotelett: Thịt sườn trừu.
- (1) lammekotelett: Thịt sườn bê.
- (1) oksekotelett: Thịt sườn bò.
- (1) svinekotelett: Thịt sườn heo.
- (1) wienerkotelett: Một loại thịt bằm chiên.
Tham khảo[sửa]
- "kotelett". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)