Bước tới nội dung

koulak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
koulak
/ku.lak/
koulaks
/ku.lak/

koulak /ku.lak/

  1. (Sử học) Cu lắc, phú nông (Nga).

Tham khảo

[sửa]