kra
Tiếng Bih[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
kra
- khỉ.
- Ƀrơ̆k ñu kra năn hmư̆
- Đột nhiên con khỉ nghe thấy
Tham khảo[sửa]
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Chăm Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
kra
- khỉ.
- thun kra ― năm con khỉ, tuổi con khỉ
Tham khảo[sửa]
Tiếng Chu Ru[sửa]
Danh từ[sửa]
kra
- (động vật học) khỉ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Mục từ tiếng Bih có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bih
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bih có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chăm Đông
- Mục từ tiếng Chăm Đông có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Chăm Đông
- tiếng Chăm Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chăm Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Danh từ tiếng Chu Ru
- tiếng Chu Ru entries with incorrect language header
- Động vật học/Tiếng Chu Ru