Bước tới nội dung

kraftig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kraftig
gt kraftig
Số nhiều kraftige
Cấp so sánh kraftigere
cao kraftigst

kraftig

  1. Mạnh, to lớn, mạnh mẽ, khỏe mạnh. Mãnh liệt, kịch liệt.
    Et kraftig jordskjelv rammet landet.
    en kraftig forkjølelse
    Han er kraftig.
    kraftig mat — Thức ăn khó tiêu.
    kraftig kost — 1) Lời chỉ trích mãnh liệt. 2) Sự phô bày, diễn tả thô bạo.

Tham khảo

[sửa]