Bước tới nội dung
kraftig
- Mạnh, to lớn, mạnh mẽ, khỏe mạnh. Mãnh liệt, kịch liệt.
- Et kraftig jordskjelv rammet landet.
- en kraftig forkjølelse
- Han er kraftig.
- kraftig mat — Thức ăn khó tiêu.
- kraftig kost — 1) Lời chỉ trích mãnh liệt. 2) Sự phô bày, diễn tả thô bạo.