Bước tới nội dung

kue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kue
Hiện tại chỉ ngôi kuer
Quá khứ kua, kuet
Động tính từ quá khứ kua, kuet
Động tính từ hiện tại

kue

  1. Đè nén, áp chế, áp bức, trấn áp.
    Vårt folk har vært kuet i lang tid.
    å kue et opprør

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]