Bước tới nội dung

kurde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực kurde
/kyʁd/
kurdes
/kyʁd/
Giống cái kurde
/kyʁd/
kurdes
/kyʁd/

kurde /kyʁd/

  1. (Thuộc xứ) Cua-đi-xtan.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kurde
/kyʁd/
kurde
/kyʁd/

kurde /kyʁd/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Cua-di-xtan.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kurde

  1. bánh xe.