kurde
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kyʁd/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kurde /kyʁd/ |
kurdes /kyʁd/ |
Giống cái | kurde /kyʁd/ |
kurdes /kyʁd/ |
kurde /kyʁd/
- (Thuộc xứ) Cua-đi-xtan.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kurde /kyʁd/ |
kurde /kyʁd/ |
kurde gđ /kyʁd/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Cua-di-xtan.
Tham khảo[sửa]
- "kurde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Daur[sửa]
Danh từ[sửa]
kurde