Bước tới nội dung

kurgan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʊr.ˈɡɑːn/

Danh từ

[sửa]

kurgan /kʊr.ˈɡɑːn/

  1. Một thời tiền sử (ở Đông Âu đặc biệt ở miền nam nước Nga).

Tham khảo

[sửa]