kvinde
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (lỗi thời) quinde
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ kvenna, dạng genitive bất định số nhiều của kona (“phụ nữ, vợ”) < tiếng German nguyên thuỷ *kwenǭ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷḗn (“phụ nữ”). Có liên quan đến tiếng Anh queen thông qua tiếng German nguyên thuỷ *kwēniz.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kvinde gc (xác định số ít kvinden, bất định số nhiều kvinder)
Biến tố
[sửa]Biến cách của kvinde
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mọi người/Tiếng Đan Mạch