Bước tới nội dung

kymographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kymographie gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Phép động .
  2. (Y học) Phép chụp động (bằng tia X).

Tham khảo

[sửa]