lài mừ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

lài mừ

  1. vân tay.
    Chiếm lài mừxem vân tay.
  2. hoa tay.
    Pí slao lài mừ đâychị gái có hoa tay tốt.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên