lærebok
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lærebok | læreboka, læreboken |
Số nhiều | lærebøker | lærebøkene |
lærebok gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) læreboknormal gđ: Ngôn ngữ dùng trong sách vở.
Tham khảo[sửa]
- "lærebok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)