lèche
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lèche /lɛʃ/ |
lèches /lɛʃ/ |
lèche gc /lɛʃ/
- (Thân mật) Lát mỏng.
- Une lèche de pain — một lát bánh mì mỏng
- (Thân mật) Sự nịnh nọt.
- Faire de la lèche à quelqu'un — nịnh nọt ai
Tham khảo[sửa]
- "lèche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)