Bước tới nội dung

lécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lécher ngoại động từ /le.ʃe/

  1. Liếm.
    Lécher un plat — liếm đĩa
  2. Lướt qua, sượt qua.
    Les vagues lèchent le rocher — sóng lướt qua mỏm đá
  3. Trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn... ).
    Lécher ses tableaux — trau chuốt các bức tranh của mình
    lécher la poussière — quỵ lụy hèn hạ
    lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un — liếm gót ai
    lécher les vitrines — dán mắt vào tủ kính nhà hàng
    se lécher les doigts de quelque chose — xem doigt
    s’en lécher les babines — xem babine

Tham khảo

[sửa]