lécher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]lécher ngoại động từ /le.ʃe/
- Liếm.
- Lécher un plat — liếm đĩa
- Lướt qua, sượt qua.
- Les vagues lèchent le rocher — sóng lướt qua mỏm đá
- Trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn... ).
- Lécher ses tableaux — trau chuốt các bức tranh của mình
- lécher la poussière — quỵ lụy hèn hạ
- lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un — liếm gót ai
- lécher les vitrines — dán mắt vào tủ kính nhà hàng
- se lécher les doigts de quelque chose — xem doigt
- s’en lécher les babines — xem babine
Tham khảo
[sửa]- "lécher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)