Bước tới nội dung

législation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ʒi.sla.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
législation
/le.ʒi.sla.sjɔ̃/
législation
/le.ʒi.sla.sjɔ̃/

législation gc /le.ʒi.sla.sjɔ̃/

  1. Pháp luật.
    Législation pénale — pháp luật hình sự
  2. Pháp chế.
    La législation française — nền pháp chế nước Pháp
  3. Pháp học.
    Cours de législation — giáo trình pháp học
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Quyền lập pháp.

Tham khảo

[sửa]