Bước tới nội dung

légumier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ɡy.mje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực légumier
/le.ɡy.mje/
légumier
/le.ɡy.mje/
Giống cái légumier
/le.ɡy.mje/
légumier
/le.ɡy.mje/

légumier /le.ɡy.mje/

  1. Xem légume
    Culture légumière — sự trồng rau

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
légumier
/le.ɡy.mje/
légumier
/le.ɡy.mje/

légumier /le.ɡy.mje/

  1. Liễn rau (liễn nông để dọn rau).
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vườn rau.

Tham khảo

[sửa]