légume
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
légume
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
légume gđ /le.ɡym/
- Rau.
- Légumes verts — rau xanh, rau tươi
- Culture de légumes — sự trồng rau
- (Thực vật học) Quả đậu.
Danh từ[sửa]
légume gc /le.ɡym/
- (Grosses légumes) (thông tục) quan to, kẻ tai to mặt lớn.
Tham khảo[sửa]