Bước tới nội dung

løpetid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít løpetid løpetida, løpetiden
Số nhiều

løpetid gđc

  1. Thời gian động cỡn của thú vật.
    Hunder må føres i band i løpetiden.
  2. Thời hạn hoàn trả món nợ.
    Lånet har en løpetid på 10 år.

Tham khảo

[sửa]