løpetid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løpetid | løpetida, løpetiden |
Số nhiều | — | — |
løpetid gđc
- Thời gian động cỡn của thú vật.
- Hunder må føres i band i løpetiden.
- Thời hạn hoàn trả món nợ.
- Lånet har en løpetid på 10 år.
Tham khảo
[sửa]- "løpetid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)