Bước tới nội dung

lace-making

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪs.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

lace-making /ˈleɪs.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Nghề làm ren; nghệ thuật làm ren.

Tham khảo

[sửa]