lace-making
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪs.ˈmeɪ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]lace-making /ˈleɪs.ˈmeɪ.kiɳ/
- Nghề làm ren; nghệ thuật làm ren.
Tham khảo
[sửa]- "lace-making", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)