Bước tới nội dung

lacunaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.ky.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lacunaire
/la.ky.nɛʁ/
lacunaire
/la.ky.nɛʁ/
Giống cái lacunaire
/la.ky.nɛʁ/
lacunaire
/la.ky.nɛʁ/

lacunaire /la.ky.nɛʁ/

  1. lỗ hổng, hổng, lỗ khuyết.
    Tissu lacunaire — (sinh vật học) mô hổng
    Syndrome lacunaire — hội chứng lỗ khuyết
  2. thiếu sót.
    Documentation lacunaire — tư liệu thiếu sót

Tham khảo

[sửa]