Bước tới nội dung

laicise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

laicise ngoại động từ

  1. Tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội.
    to laicize the school — làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội

Tham khảo

[sửa]