Bước tới nội dung

laideron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛd.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laideron
/lɛd.ʁɔ̃/
laiderons
/lɛd.ʁɔ̃/

laideron gc /lɛd.ʁɔ̃/

  1. Phụ nữ xấu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực laideron
/lɛd.ʁɔ̃/
laideron
/lɛd.ʁɔ̃/
Giống cái laideron
/lɛd.ʁɔ̃/
laideron
/lɛd.ʁɔ̃/

laideron /lɛd.ʁɔ̃/

  1. Xấu, xấu xí (nữ).

Tham khảo

[sửa]