Bước tới nội dung

laineuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ.nøz/

Tính từ

[sửa]

laineuse gc /lɛ.nøz/

  1. Xem laineux

Danh từ

[sửa]

laineuse gc /lɛ.nøz/

  1. (Ngành dệt) Máy lấy tuyết (len dạ).

Tham khảo

[sửa]