Bước tới nội dung

lainier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lainier
/lɛ.nje/
lainier
/lɛ.nje/
Giống cái lainière
/lɛ.njɛʁ/
lainière
/lɛ.njɛʁ/

lainier /lɛ.nje/

  1. (Thuộc) Len.
    Industrie lainière — công nghiệp len

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lainier
/lɛ.nje/
lainier
/lɛ.nje/

lainier /lɛ.nje/

  1. Thợ dệt len.
  2. Người bán len.

Tham khảo

[sửa]