lambrissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.bʁi.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lambrissage /lɑ̃.bʁi.saʒ/ |
lambrissage /lɑ̃.bʁi.saʒ/ |
lambrissage gđ /lɑ̃.bʁi.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "lambrissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)