lameness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈleɪm.nəs/
Danh từ
lameness /ˈleɪm.nəs/
- Sự què quặt, sự đi khập khiễng.
- Tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lameness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)