Bước tới nội dung

lampadophore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/
lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/
Giống cái lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/
lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/

lampadophore /lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/

  1. (Sử học) Cầm đuốc.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/
lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/
Số nhiều lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/
lampadophore
/lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/

lampadophore /lɑ̃.pa.dɔ.fɔʁ/

  1. (Sử học) Người cầm đuốc.

Tham khảo

[sửa]