Bước tới nội dung

lance-corporal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænts.ˈkɔr.pə.rəl/

Danh từ

[sửa]

lance-corporal /ˈlænts.ˈkɔr.pə.rəl/

  1. (Quân sự) Cai quyền (trong quân đội Anh).

Tham khảo

[sửa]