Bước tới nội dung

lanceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lanceur
/lɑ̃.sœʁ/
lanceurs
/lɑ̃.sœʁ/

lanceur /lɑ̃.sœʁ/

  1. Người ném, người phóng, người tung.
    Lanceur de confetti — người tung giấy bướm
    Lanceuse de modes — người tung thời trang mới
    Lanceur de javelots — người phóng lao
  2. Người câu quăng.
  3. Tên lửa phóng.
    Lanceur de satellites — tên lửa phóng vệ tinh nhân tạo

Tham khảo

[sửa]