langage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.ɡaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
langage /lɑ̃.ɡaʒ/ |
langages /lɑ̃.ɡaʒ/ |
langage gđ /lɑ̃.ɡaʒ/
- Ngôn ngữ, tiếng nói.
- Langage parlé — ngôn ngữ nói
- Langage écrit — ngôn ngữ viết
- Cách nói.
- Langage flatteur — cách nói nịnh
Tham khảo
[sửa]- "langage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)