Bước tới nội dung

langueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.ɡœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
langueur
/lɑ̃.ɡœʁ/
langueurs
/lɑ̃.ɡœʁ/

langueur gc /lɑ̃.ɡœʁ/

  1. Sự bạc nhược, sự uể oải.
    Langueur du style — lời văn bạc nhược
  2. Sự ưu tư mơ mộng.
    Langueur amoureuse — sự tương tư
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ốm mòn.
    Maladie de langueur — bệnh ốm mòn

Tham khảo

[sửa]