Bước tới nội dung

langveis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

langveis

  1. Xa, xa xôi.
    Skal du reise langveis?

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]