Bước tới nội dung

laodicean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /leɪ.ˌɑː.də.ˈsi.ən/

Danh từ

[sửa]

laodicean /leɪ.ˌɑː.də.ˈsi.ən/

  1. Người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo).

Tham khảo

[sửa]