lapidation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.pi.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lapidation /la.pi.da.sjɔ̃/ |
lapidations /la.pi.da.sjɔ̃/ |
lapidation gc /la.pi.da.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "lapidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)