laquais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
laquais /la.kɛ/ |
laquais /la.kɛ/ |
laquais gđ /la.kɛ/
- Tay sai.
- Kẻ hèn hạ.
- Une âme de laquais — một tâm hồn hèn hạ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đầy tớ (mặc quần áo riêng).
- insolent comme un laquais — rất hỗn
- mentir comme un laquais — nói dối như cuội
Tham khảo
[sửa]- "laquais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)