Bước tới nội dung

laquais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laquais
/la.kɛ/
laquais
/la.kɛ/

laquais /la.kɛ/

  1. Tay sai.
  2. Kẻ hèn hạ.
    Une âme de laquais — một tâm hồn hèn hạ
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đầy tớ (mặc quần áo riêng).
    insolent comme un laquais — rất hỗn
    mentir comme un laquais — nói dối như cuội

Tham khảo

[sửa]