largement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /laʁ.ʒə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]largement /laʁ.ʒə.mɑ̃/
- Rộng.
- Col largement ouvert — cổ áo hở rộng
- Rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật.
- Donner largement — cho rộng rãi
- Récompenser largement — thưởng hậu hĩ
- Avoir largement de quoi vivre — có của cải dồi dào để sống
- Khoát đạt.
- Peindre largement — vẽ khoát đạt
- Thừa sức, đã lâu, ít nhất.
- Il était largement trois heures — lúc ấy ít nhất đã ba giờ
Tham khảo
[sửa]- "largement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)