khoát đạt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xwaːt˧˥ ɗa̰ːʔt˨˩ | kʰwa̰ːk˩˧ ɗa̰ːk˨˨ | kʰwaːk˧˥ ɗaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xwat˩˩ ɗaːt˨˨ | xwat˩˩ ɗa̰ːt˨˨ | xwa̰t˩˧ ɗa̰ːt˨˨ | |
Định nghĩa
khoát đạt
- Rộng rãi, thông suốt.
- Tính nết khoát đạt.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khoát đạt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)