Bước tới nội dung

khoát đạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːt˧˥ ɗa̰ːʔt˨˩kʰwa̰ːk˩˧ ɗa̰ːk˨˨kʰwaːk˧˥ ɗaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwat˩˩ ɗaːt˨˨xwat˩˩ ɗa̰ːt˨˨xwa̰t˩˧ ɗa̰ːt˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khoát đạt

  1. Rộng rãi, thông suốt.
    Tính nết khoát đạt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]