laryngectomee
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌlær.ən.ˌdʒɛk.tə.ˈmi/
Danh từ
[sửa]laryngectomee /ˌlær.ən.ˌdʒɛk.tə.ˈmi/
Tham khảo
[sửa]- "laryngectomee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
laryngectomee /ˌlær.ən.ˌdʒɛk.tə.ˈmi/