Bước tới nội dung

laryngology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlær.ən.ˈɡɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

laryngology /ˌlær.ən.ˈɡɑː.lə.dʒi/

  1. (Y học) Khoa thanh quản.

Tham khảo

[sửa]