Bước tới nội dung

lately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈleɪt.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

lately /ˈleɪt.li/

  1. Cách đây không lâu, mới gần đây.

Tham khảo