Bước tới nội dung

laterization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlæ.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

laterization /ˌlæ.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Quá trình đá ong hoá.

Tham khảo

[sửa]