latter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.tɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

latter cấp so sánh của late /ˈlæ.tɜː/

  1. Sau cùng, gần đây, mới đây.
    in these latter days — trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta
  2. Sau, thứ hai (đối lại với former).
    the latter half of the century — nửa sau của thế kỷ
  3. (The latter) Cái sau; người sau (đối lại với former).
    of these two men, the former is dead, the latter still alive — trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]