Bước tới nội dung

laurel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔr.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

laurel /ˈlɔr.əl/

  1. Cây nguyệt quế.
    laurel wreath — vòng nguyệt quế
  2. (Số nhiều) Vinh dự, vinh hiển, quang vinh.
    to win (gain, reap) laurels — thắng trận; công thành danh toại
    to look to one's laurels — lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
    to rest on one's laurels — thoả mân với vinh dự đã đạt được

Ngoại động từ

[sửa]

laurel ngoại động từ /ˈlɔr.əl/

  1. Đội vòng nguyệt quế cho (ai).

Tham khảo

[sửa]