laurel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɔr.əl/
![]() | [ˈlɔr.əl] |
Danh từ[sửa]
laurel /ˈlɔr.əl/
- Cây nguyệt quế.
- laurel wreath — vòng nguyệt quế
- (Số nhiều) Vinh dự, vinh hiển, quang vinh.
- to win (gain, reap) laurels — thắng trận; công thành danh toại
- to look to one's laurels — lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
- to rest on one's laurels — thoả mân với vinh dự đã đạt được
Ngoại động từ[sửa]
laurel ngoại động từ /ˈlɔr.əl/
- Đội vòng nguyệt quế cho (ai).
Tham khảo[sửa]
- "laurel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)