Bước tới nội dung

lawn-mower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔn.ˈmɑ.ʊɜː/

Danh từ

[sửa]

lawn-mower /ˈlɔn.ˈmɑ.ʊɜː/

  1. Máy xén cỏ.

Tham khảo

[sửa]