leçon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Pháp trung đại < tiếng Pháp cổ leçon < tiếng Latinh lēctiōnem; theo Trésor de la Langue Française, từ tiếng Pháp cổ là một từ mượn (sớm) từ tiếng Latinh, làm cho nó thành một mục nửa được học tập.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]leçon gc (số nhiều leçons)
- Bài học.
- 2018, Zaz, Si c'était à refaire:
- [J’ai] pas de leçons à donner, juste mon histoire à raconter.
- Tôi không còn bài học nào để đưa, đó chỉ là câu chuyện tôi kể.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “leçon”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp kế thừa từ tiếng Pháp trung đại
- Từ tiếng Pháp gốc Pháp trung đại
- Từ tiếng Pháp kế thừa từ tiếng Pháp cổ
- Từ tiếng Pháp gốc Pháp cổ
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Pháp gốc Latinh
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Pháp/ɔ̃
- Từ tiếng Pháp có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có trích dẫn ngữ liệu
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp