lire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]lire số nhiều lire /'liəri/
- Đồng lia (tiền Y).
Tham khảo
[sửa]- "lire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /liʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lire /liʁ/ |
lires /liʁ/ |
lire gc /liʁ/
Ngoại động từ
[sửa]lire ngoại động từ /liʁ/
- Đọc.
- Ecriture qu’on ne peut lire — chữ viết không đọc được
- Savoir lire et écrire — biết đọc biết viết
- Lire une lettre — đọc một bức thư
- Lire une pièce dans une assemblée — đọc một văn bản trong hội nghị
- Đoán, nhận ra.
- Lire un sentiment dans les yeux de quelqu'un — đoán được một tình cảm trên khoé mắt của ai
- lire dans l’écriture — xem chữ đoán tính người
- lire des épreuves — sửa bản in thử
Tham khảo
[sửa]- "lire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)