Bước tới nội dung

leafstalk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlif.ˌstɔk/

Danh từ

[sửa]

leafstalk /ˈlif.ˌstɔk/

  1. (Thực vật học) Cuống .

Tham khảo

[sửa]