lecturer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛk.tʃɜ.ːɜː/
Danh từ
[sửa]lecturer (đếm được và không đếm được, số nhiều lecturers)
- Người diễn thuyết, người thuyết trình.
- Giảng viên (ở trường đại học).
Tham khảo
[sửa]- "lecturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)