ledger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

ledger /ˈlɛ.dʒɜː/

  1. (Kế toán) Sổ.
    general ledgersổ cái
    subsidiary ledger (hoặc subledger) — sổ con
  1. (Kiến trúc) Phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ... ).
  2. Gióng ngang (của giàn giáo).
  3. Cần câu.

Tham khảo[sửa]